3 năm(2021-2023)

  • 1y
  • 3y
  • 5y
  • 7y
  • 10y
Phân tích tài chính của Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1
(HNX)

Công ty TNHH MTV Sông Đà 10.1

Bất động sản và Xây dựng / Xây dựng

...

Xem thêm cafef.vn

20,800 -200 -0.95%
  • EPS 12 tháng

    3,830

  • P/E

    5.43

  • Giá trị sổ sách

    34,880

  • Vốn hóa (tỷ đồng)

    96.99

  • KLCP lưu hành

    4,663,060

P/E Ngành Bất động sản và Xây dựng / Xây dựng: N/A

Điểm tổng hợp

  • Khả năng sinh lời

    0 điểm Chi tiết

  • Tính thanh khoản

    0 điểm Chi tiết

  • Hiệu quả dòng tiền

    0 điểm Chi tiết

  • Hiệu quả đòn bẩy

    0 điểm Chi tiết

Chất lượng doanh nghiệp